To
commit a crime/ an offence/ an illegal act = to offend: phạm tội
Criminal – offender (n): tên tội phạm
Criminal – offender (n): tên tội phạm
Juvenile
delinquency (n. phr): tội phạm vị thành niên
Culprit
(n): thủ phạm
Serious
crime/ offence (n): tội ác nghiêm trọng
Petty/
minor crime/ offence (n): tội nhỏ nhặt
Capital
punishment = dealth penalty = execution (n): hình phạt tử hình
Rob
(v): cướp giật à robber (n): tên cướp à
robbery (n): tội cướp
Steal
(v): ăn trộm - Stealth
(n): tội ăn trộm
Thief
(n): kẻ cắp - Theft:
tội ăn cắp
Burgle (v): đột nhập - Burglar (n): kẻ đột nhập - Burglary (n): vụ đột nhập
Burgle (v): đột nhập - Burglar (n): kẻ đột nhập - Burglary (n): vụ đột nhập
Hijack
(v): tấn công trên máy bay - Hijacking (n): tội không tặc - Hijacker
(n): không tặc
Terrorize
(v): khủng bố - Terrorist(n): tên khủng bố - Terrorism(n): tội khủng bố
Child
abuse (n): bóc lột trẻ em
Labour
abuse (n): bóc lột lao động
Computer
crime(n): tội phạm máy tính
Online fraud (n): lừa đảo trên mạng
Online fraud (n): lừa đảo trên mạng
Vandalize
(n): phá làng phá xóm - Vandal
(n): kẻ phá hoại - Vandalism
(n): tội phá hoại
Shoplifting
(n): nhảy đồ trong cửa hàng
Pick
pocketing (n): móc túi
Murder
(n,v): giết người (có kế hoạch từ trước
Homicide
(n): giết người có chủ ý
Genocide
(n): giết người hàng loạt
Blackmail
(n,v): tống tiền
Money
laundering /ˈlɔːndə(r)/(n): rửa tiền
Tax
evasion (n): trốn thuế
Treason
/ˈtriːzn/(n): phản Quốc
Loot(n):
hôi của
Corruption
(n): tham nhũng
Bribery (n): ăn hối lộ
Bribery (n): ăn hối lộ
Embezzle
(v): biển thủ - embezzlement (n)
Kidnap
(v): bắt cóc - Kidnapping (n): việc bắt cóc - Kidnapper (n): tên bắt cóc
Smuggle
/ traffic (v): buôn lậu
Human
trafficking (n): buôn người
Drug
cultivation (n): trồng thuốc phiện
Drug
manufacturing (n): sản xuất thuốc phiện
Drug
possession (n): tàng trữ thuốc phiện
Drug
distribution (n): buôn bán thuốc phiện
Crime
against humanity (n. phr): tội ác diệt chủng
Security
system(n): hệ thống an ninh
Criminal
justice system (n): hệ thống pháp luật hình sự
Criminal
Law (n): Luật Hình sự - Civil Law: Luật Dân sự
Legitimate
System (n): hệ thống luật pháp
Put
someone in jail = imprison someone (v): tống ai vào tù
Community
service = community order (n): lao động công ích
Serve
out a sentence = keep in prison for life (n): nhận án tù chung thân
To
be released from prison: được thả tự do