Thứ Tư, 18 tháng 1, 2017

[TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐIỂM - TOPIC: CRIME]
 -  
Crime – offence (n): việc phạm tội, tội ác
 To commit a crime/ an offence/ an illegal act = to offend: phạm tội
Criminal – offender (n): tên tội phạm
Juvenile delinquency (n. phr): tội phạm vị thành niên
Culprit (n): thủ phạm
 Serious crime/ offence (n): tội ác nghiêm trọng
 Petty/ minor crime/ offence (n): tội nhỏ nhặt
Capital punishment = dealth penalty = execution (n): hình phạt tử hình
 Rob (v): cướp giật à robber (n): tên cướp à robbery (n): tội cướp
Steal (v): ăn trộm -  Stealth (n): tội ăn trộm
Thief (n): kẻ cắp - Theft: tội ăn cắp
Burgle (v): đột nhập -  Burglar (n): kẻ đột nhập - Burglary (n): vụ đột nhập 
Hijack (v): tấn công trên máy bay - Hijacking (n): tội không tặc - Hijacker (n): không tặc
Terrorize (v): khủng bố - Terrorist(n): tên khủng bố - Terrorism(n): tội khủng bố
Child abuse (n): bóc lột trẻ em
Labour abuse (n): bóc lột lao động
Computer crime(n): tội phạm máy tính
Online fraud (n): lừa đảo trên mạng
Vandalize (n): phá làng phá xóm - Vandal (n): kẻ phá hoại -  Vandalism (n): tội phá hoại
Shoplifting (n): nhảy đồ trong cửa hàng
Pick pocketing (n): móc túi
Murder (n,v): giết người (có kế hoạch từ trước
Homicide (n): giết người có chủ ý
Genocide (n): giết người hàng loạt
Blackmail (n,v): tống tiền 
Money laundering /ˈlɔːndə(r)/(n): rửa tiền
Tax evasion (n): trốn thuế
Treason /ˈtriːzn/(n): phản Quốc
Loot(n): hôi của
Corruption (n): tham nhũng
Bribery (n): ăn hối lộ
Embezzle (v): biển thủ - embezzlement (n)
Kidnap (v): bắt cóc - Kidnapping (n): việc bắt cóc - Kidnapper (n): tên bắt cóc
Smuggle / traffic (v): buôn lậu 
Human trafficking (n): buôn người
Drug cultivation (n): trồng thuốc phiện
Drug manufacturing (n): sản xuất thuốc phiện
Drug possession (n): tàng trữ thuốc phiện
Drug distribution (n): buôn bán thuốc phiện
Crime against humanity (n. phr): tội ác diệt chủng
Security system(n): hệ thống an ninh
Criminal justice system (n): hệ thống pháp luật hình sự 
Criminal Law (n): Luật Hình sự - Civil Law: Luật Dân sự 
Legitimate System (n): hệ thống luật pháp
Put someone in jail = imprison someone (v): tống ai vào tù
Community service = community order (n): lao động công ích
Serve out a sentence = keep in prison for life (n): nhận án tù chung thân
To be released from prison: được thả tự do


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét